Có 2 kết quả:
气泡 qì pāo ㄑㄧˋ ㄆㄠ • 氣泡 qì pāo ㄑㄧˋ ㄆㄠ
qì pāo ㄑㄧˋ ㄆㄠ [qì pào ㄑㄧˋ ㄆㄠˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
bong bóng, bọt, tăm
Bình luận 0
qì pāo ㄑㄧˋ ㄆㄠ [qì pào ㄑㄧˋ ㄆㄠˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
bong bóng, bọt, tăm
Bình luận 0
qì pāo ㄑㄧˋ ㄆㄠ [qì pào ㄑㄧˋ ㄆㄠˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
qì pāo ㄑㄧˋ ㄆㄠ [qì pào ㄑㄧˋ ㄆㄠˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0